Samsung Galaxy Tab S 10.5
Thông tin chung
|
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ | |
Màn hình
|
Loại màn hình | WQXGA-Công Nghệ Super AMOLED |
Màu màn hình
|
16 triệu màu | |
Độ phân giải
|
2560 x 1600 pixels | |
Màn hình rộng
|
10.5 inch | |
Công nghệ cảm ứng
|
Điện dung,đa điểm | |
CPU & RAM
|
Loại CPU (Chipset) | Exynos 5420 |
Số nhân
|
Quad core Cortex-A15+Quad core Cortex-A7 | |
Tốc độ CPU
|
1.9GHz x 4+1.3GHz x 4 | |
RAM
|
3 GB | |
Chip đồ hoạ (GPU)
|
Mali-T628 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài
|
Micro SD | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
128GB | |
Thông tin khác
|
Đang cập nhật | |
Chụp ảnh & Quay phim
|
Camera sau | 8 MP(3264x2448 pixels) |
Camera trước
|
2.1 MP(1920 x 1080 pixels) | |
Tính năng camera
|
Flash LED | |
Quay phim
|
Full HD 1080p(1920x1080 pixels) | |
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
4G
|
LTE : 800/900/1800/2600+850/2100 | |
WiFi
|
WiFi chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac MIMO | |
Hỗ trợ sim
|
Micro sim | |
Đàm thoại
|
Có | |
GPS
|
A-GPS support; GLONASS | |
Bluetooth
|
4.0 | |
Cổng USB
|
Micro USB | |
HDMI
|
Không | |
Jack tai nghe
|
3.5 mm | |
Kết nối khác
|
SideSync 3.0 | |
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim | MPEG-4, H.264, JPEG, WMV7, Divx, MP4, AVI, WMV9, WMV8 |
Nghe nhạc
|
WAVE, WAV, AC3, MP3, AAC+, MIDI, FLAC | |
Radio FM
|
Không | |
Ghi âm
|
Có | |
Văn phòng
|
Hancom Viewer hỗ trợ Word,Excel,PPT,PDF | |
Chỉnh sửa hình ảnh
|
Có | |
Ứng dụng khác
|
SideSync 3.0, Paper Garden, Multi-user mode, Kids Mode, WebEX, Remote PC | |
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kích thước (DxRxC) | 246.5 x 176.4 x 6.5 |
Trọng lượng (g)
|
465 | |
Pin & Dung lượng
|
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin
|
7900mAh | |
Thời gian sử dụng thường
|
Đang cập nhật |
Bản tin
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi: